FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Black

14.3.1985(39) 173cm 67Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM58
CDM59
RM58
RB58
RWB58
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
44
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
82
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20