FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Coppola

11.5.1982(42) 172cm 80Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM64
RM58
RB64
RWB64
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
64
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
28
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
60
Quyết đoán
80
TM phát bóng
10
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15