FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alaixys Romao

18.1.1984(40) 180cm 74Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM66
RM59
RB63
RWB63
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
68
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
33
Đá phạt
46
Penalty
55
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
82
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14