FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Shiels

1.2.1985(39) 180cm 66Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM48
RM56
RB49
RWB51
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
45
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
38
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
44
Đá phạt
44
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18