FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Silvestre

25.9.1984(39) 185cm 78Kg
ST53
RW48
CF51
RF51
CAM51
CM55
CDM61
RM49
RB60
RWB57
CB66
SW67
GK14
Sức mạnh
72
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
83
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
68
Rê bóng
41
Giữ bóng
54
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
64
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
59
Vô-lê
36
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
10