FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Larsson

30.4.1984(40) 187cm 86Kg
ST38
RW31
CF32
RF32
CAM33
CM40(+1)
CDM52
RM33
RB49
RWB45
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
42
Tăng tốc
31
Tốc độ
39
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
57
Rê bóng
17
Giữ bóng
29
Kèm người
61
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
36
Đánh đầu
65
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
22
Đá phạt
33
Penalty
21
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
38
Phản ứng
64
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12