FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petter Andersson

20.2.1985(39) 180cm 78Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM64
RM65
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
58
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
82
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13