FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Beausejour

1.6.1984(40) 178cm 83Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM67
RM66
RB68
RWB68
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
64
Kèm người
69
Tranh bóng
74
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18