FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Szukala

26.5.1984(40) 196cm 91Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM47
CM53
CDM61
RM47
RB57
RWB55
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
55
Tăng tốc
37
Tốc độ
43
Nhảy
43
Khéo léo
41
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
64
Rê bóng
38
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
28
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
71
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17