FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo Arrieta

10.2.1987(37) 170cm 69Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM49
CDM38
RM54
RB37
RWB41
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
46
Chuyền dài
41
Lực sút
53
Đánh đầu
22
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
24
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13