FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Manuel Cobo

26.11.1984(39) 180cm 78Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM60
RM57
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
64
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
47
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13