FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Carranza

7.5.1981(43) 185cm 88Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM24
RM24
RB23
RWB23
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
72
Thể lực
35
Tăng tốc
26
Tốc độ
25
Nhảy
63
Khéo léo
26
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
19
Rê bóng
22
Giữ bóng
18
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
14
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
16
Đá phạt
26
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
47
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
70
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63