FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Castro

27.3.1987(37) 177cm 76Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM53
CM58
CDM62
RM54
RB59
RWB59
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
65
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
27
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18