FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Carlos

1.1.1982(42) 189cm 80Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM52
CDM61
RM47
RB59
RWB58
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
40
Khéo léo
55
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
67
Sút xa
47
Vô-lê
31
Sút xoáy
50
Đá phạt
62
Penalty
51
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16