FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Sami

13.11.1984(39) 190cm 93Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM52
CDM61
RM46
RB57
RWB56
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
82
Thể lực
63
Tăng tốc
35
Tốc độ
34
Nhảy
58
Khéo léo
35
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
61
Rê bóng
44
Giữ bóng
51
Kèm người
67
Tranh bóng
63
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
70
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
44
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20