FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xu Yunlong

17.2.1979(45) 181cm 81Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM63
RM62
RB60
RWB61
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
71
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
56
Penalty
37
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
10