FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mounir Obbadi

4.4.1983(41) 172cm 65Kg
ST62
RW65
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM66
RM66
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
67
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
61
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
55
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
74
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13