FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ze Castro

13.1.1983(41) 183cm 76Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM54
CM58
CDM64
RM52
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
66
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
61
Sút xa
46
Vô-lê
44
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18