FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Mooney

30.10.1984(39) 187cm 79Kg
ST59
RW57
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM46
RM58
RB42
RWB44
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
13
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
26
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17