FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Besart Berisha

29.7.1985(39) 185cm 80Kg
ST67
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM56
CDM46
RM62
RB44
RWB47
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
82
Khéo léo
76
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
70
Chuyền dài
30
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
50
Vô-lê
62
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
72
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
84
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16