FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Djamel Mesbah

9.10.1984(40) 179cm 74Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM63
RM61
RB65
RWB65
CB63
SW62
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
66
Rê bóng
59
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
63
Đánh đầu
64
Sút xa
70
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
53
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20