FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea De Falco

19.6.1986(38) 179cm 70Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM58
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10