FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Barrett

29.11.1979(44) 178cm 76Kg
ST41
RW37
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM54
RM40
RB50
RWB48
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
63
Tăng tốc
31
Tốc độ
35
Nhảy
81
Khéo léo
28
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
38
Giữ bóng
46
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
43
Lực sút
31
Đánh đầu
65
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17