FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashkan Dejagah

5.7.1986(38) 181cm 78Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM50
RM66
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
35
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
18
Tranh bóng
32
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
65
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
66
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12