FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neri Cardozo

8.8.1986(38) 173cm 69Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM58
RM63
RB57
RWB59
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
43
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
60
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
75
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18