FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richy

11.9.1984(40) 184cm 80Kg
ST48
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM58
RM46
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
66
Rê bóng
33
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
25
Sút xoáy
35
Đá phạt
61
Penalty
46
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20