FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Gonzalez

9.7.1980(44) 190cm 89Kg
ST46
RW40
CF44
RF44
CAM45
CM49
CDM57
RM41
RB51
RWB48
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
33
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
33
Khéo léo
32
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
68
Sút xa
33
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14