FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Meliton Hernandez

15.10.1982(42) 182cm 82Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM23
RB22
RWB22
CB24
SW24
GK61
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
22
Tốc độ
27
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
27
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
16
TM phát bóng
76
TM đổ người
70
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60