FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gennaro Sardo

8.5.1979(45) 190cm 87Kg
ST56
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM62
RM52
RB60
RWB59
CB67
SW68
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
49
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
70
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
69
Vô-lê
60
Sút xoáy
57
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18