FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Werner

16.4.1985(39) 191cm 85Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM28
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW26
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
28
Tăng tốc
41
Tốc độ
33
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
18
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
15
Chuyền dài
36
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
17
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
22
Phản ứng
58
Quyết đoán
23
TM phát bóng
62
TM đổ người
69
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
65