FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edson Braafheid

8.4.1983(41) 180cm 76Kg
ST56
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM59
CDM63
RM60
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19