FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Sissoko

29.11.1991(32) 177cm 71Kg
ST60
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM49
RM66
RB49
RWB52
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
27
Tranh bóng
23
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
60
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12