FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Buffel

19.2.1981(43) 175cm 68Kg
ST65
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM65
CDM58
RM67
RB56
RWB58
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
66
Penalty
73
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
73
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20