FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Talavera

18.9.1982(42) 188cm 82Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM30
RM30
RB28
RWB28
CB29
SW29
GK69
Sức mạnh
68
Thể lực
35
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
16
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
42
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
65
Quyết đoán
37
TM phát bóng
65
TM đổ người
74
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
71