FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Alvarez

21.5.1979(45) 168cm 64Kg
ST59
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM49
RM64
RB50
RWB52
CB46
SW47
GK22
Sức mạnh
46
Thể lực
35
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
36
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19