FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moises Munoz

1.2.1980(44) 185cm 84Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM28
RM26
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
56
Thể lực
35
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
35
Phản ứng
65
Quyết đoán
32
TM phát bóng
63
TM đổ người
76
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
67