FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Rzezniczak

26.10.1986(38) 182cm 82Kg
ST53
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM60
RM54
RB62
RWB61
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
63
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
60
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14