FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Haggui

20.1.1984(40) 190cm 86Kg
ST45
RW40
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM59
RM42
RB53
RWB52
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
48
Tăng tốc
25
Tốc độ
36
Nhảy
47
Khéo léo
46
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
71
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17