FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Best

19.9.1986(38) 185cm 91Kg
ST62
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM44
RM58
RB44
RWB46
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
26
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
65
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17