FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Sorsa

25.1.1984(40) 175cm 70Kg
ST52
RW56
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM53
RM57
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
64
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
25
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16