FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Gabriel Rey

20.2.1980(44) 184cm 85Kg
ST62
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM47
RM59
RB43
RWB46
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
46
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
25
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
68
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12