FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Vilar

30.5.1977(47) 181cm 79Kg
ST29
RW33
CF32
RF32
CAM34
CM32
CDM30
RM32
RB29
RWB29
CB29
SW29
GK63
Sức mạnh
63
Thể lực
36
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
39
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
13
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
14
Sút xa
29
Vô-lê
13
Sút xoáy
48
Đá phạt
61
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
47
Phản ứng
70
Quyết đoán
39
TM phát bóng
73
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65