FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hannu Patronen

23.5.1984(39) 183cm 80Kg
ST46
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM53
RM41
RB51
RWB49
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
78
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
34
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
27
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17