FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ville Jalasto

19.4.1986(38) 183cm 83Kg
ST50
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM51
CDM59
RM49
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
46
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
43
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
59
Sút xa
32
Vô-lê
34
Sút xoáy
27
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
53
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21