FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross McCormack

18.8.1986(38) 175cm 74Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM48
RM66
RB48
RWB50
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
23
Tranh bóng
29
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
71
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
67
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
73
Phản ứng
67
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14