FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott McDonald

21.8.1983(40) 173cm 78Kg
ST62
RW60
CF62
RF62
CAM61
CM59
CDM52
RM60
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
43
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
44
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
66
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
65
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11