FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Buxton

10.12.1983(40) 185cm 83Kg
ST57
RW56
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM61
RM58
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
67
Kèm người
69
Tranh bóng
59
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20