FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ho

22.10.1984(39) 183cm 76Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM57
CDM60
RM53
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
58
Tăng tốc
43
Tốc độ
61
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
51
Sút xoáy
49
Đá phạt
32
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17