FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Razvan Cocis

19.2.1983(41) 181cm 73Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM61
RM60
RB61
RWB60
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
76
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
60
Sút xa
63
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
45
Penalty
65
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13