FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexandr Belenov

13.9.1986(38) 197cm 91Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK67
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
36
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
36
Phản ứng
64
Quyết đoán
34
TM phát bóng
65
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73